| | | | | |
DANH SÁCH BƯU GỬI KHÔNG CÓ NGƯỜI NHẬN |
|
(Thời gian niêm yết từ ngày 20/10/2018 đến 20/01/2019 |
STT | SỐ HIỆU BƯU GỬI | NGÀY GỬI | BC CHẤP NHẬN | HỌ TÊN, ĐỊA CHỈ NGƯỜI GỬI | HỌ TÊN, ĐỊA CHỈ NGƯỜI NHẬN | NỘI DUNG | LÝ DO HỦY BỎ | HÌNH THỨC XỬ LÝ |
1 | CE303597912VN | 10/01/2018 | 154530_ĐỒNG MÔ | NGÔ CHƯƠNG THY AN TƯỜNG, TUYÊN QUANG | NGUYỄN THỊ TUYẾT THÔN PHÚC LỘC, CỔ ĐÔNG SƠN TÂY, HÀ NỘI | QUẦN ÁO | Khách hàng từ chối nhận | Hủy theo yêu cầu |
2 | CE304920002VN | 02/03/2018 | 115060_BCP ĐỐNG ĐA | LOAN VŨ HƯNG THÀNH, TUYÊN QUANG | SHOP TRANG SỨC TÂY SƠN, HÀ NỘI | TRANG SỨC | Khách hàng từ chối nhận | Hủy theo yêu cầu |
3 | RQ067508625VN | 10/05/2018 | 301000_YÊN SƠN | CT TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG ViỆT NAM THỊNH VƯỢNG | ĐỖ THỊ THANH HỒI AN TƯỜNG, TUYÊN QUANG | THƯ | Không có tại địa phương | Hủy theo yêu cầu |
4 | RS067563136VN | 10/06/2018 | 301000_YÊN SƠN | FE CREDIT | NGÔ QUANG DŨNG YÊN SƠN, TUYÊN QUANG | THƯ | Địa chỉ thiếu, không có điện thoại liên hệ | Hủy theo yêu cầu |
5 | EO068341572VN | 29/06/2018 | 301000_YÊN SƠN | FE CREDIT | NGUYỄN BÍCH HẰNG AN TƯỜNG, TUYÊN QUANG | THƯ | Địa chỉ thiếu, không có điện thoại liên hệ | Hủy theo yêu cầu |
6 | RT068971675VN | 13/08/2018 | 301000_YÊN SƠN | DAI_ICHILIFE | NGUYỄN THỊ ANH TRÚC HƯNG THÀNH, TUYÊN QUANG | THƯ | Người nhận chuyển đi nơi khác, không có ĐT liên hệ | Hủy theo yêu cầu |
7 | RT068944555VN | 13/08/2018 | 301000_YÊN SƠN | DAI_ICHILIFE | TẠ ĐỨC VINH HƯNG THÀNH, TQ | THƯ | Không tìm thấy người nhận, địa chỉ sai, ko có ĐT liên hệ | Hủy theo yêu cầu |
8 | RT068966539VN | 13/08/2018 | 301000_YÊN SƠN | DAI_ICHILIFE | VŨ THỊ YẾN HƯNG THÀNH, TQ | THƯ | Khách hàng từ chối nhận | Hủy theo yêu cầu |
9 | RT068941744VN | 04/08/2018 | 301000_YÊN SƠN | DAI_ICHILIFE | NGUYỄN THỊ ANH TRÚC HƯNG THÀNH, TUYÊN QUANG | THƯ | Người nhận chuyển đi nơi khác, không có ĐT liên hệ | Hủy theo yêu cầu |
10 | RT068938232VN | 04/08/2018 | 301000_YÊN SƠN | DAI_ICHILIFE | BÙI THỊ THANH HƯNG THÀNH, TQ | THƯ | Địa chỉ thiếu, không có điện thoại liên hệ | Hủy theo yêu cầu |
11 | EO066015164VN | 27/05/2018 | 301000_YÊN SƠN | FE CREDIT | NGUYỄN BÍCH HẰNG AN TƯỜNG, TUYÊN QUANG | THƯ | Địa chỉ thiếu, ĐT không LL được | Hủy theo yêu cầu |
12 | EO066014844VN | 27/05/2018 | 301000_YÊN SƠN | FE CREDIT | LÊ QuỐC ĐÔNG AN TƯỜNG, TQ | THƯ | Người nhận chuyển đi không để lại địa chỉ | Hủy theo yêu cầu |
13 | RO068885132VN | 12/03/2018 | 301000_YÊN SƠN | FE CREDIT | NGUYỄN THỊ THU HÀ HƯNG THÀNH, TQ | THƯ | Người nhận đi vắng, người nhà từ chối nhận thay | Hủy theo yêu cầu |
14 | RP066144708VN | 11/03/2018 | 301000_YÊN SƠN | FE CREDIT | HOÀNG XUÂN HƯƠNG HƯNG THÀNH, TQ | THƯ | Không tìm thấy người nhận, gọi ĐT không đúng số | Hủy theo yêu cầu |
15 | RP067604388 | 30/03/2018 | 301000_YÊN SƠN | FE CREDIT | GIANG THỊ HỢI AN TƯỜNG, TQ | THƯ | Người nhận chuyển đi không để lại địa chỉ | Hủy theo yêu cầu |
16 | RP067604153VN | 30/03/2018 | 301000_YÊN SƠN | FE CREDIT | NGUYỄN THỊ TƯƠI AN TƯỜNG, TQ | THƯ | Người nhận chuyển đi không để lại địa chỉ | Hủy theo yêu cầu |
17 | RP066957769VN | 28/03/2018 | 301000_YÊN SƠN | FE CREDIT | NGUYỄN VĂN KHƯƠNG AN TƯỜNG, TQ | THƯ | Địa chỉ thiếu, không có điện thoại liên hệ | Hủy theo yêu cầu |
18 | RP066957035VN | 28/03/2018 | 301000_YÊN SƠN | FE CREDIT | NGUYỄN XUÂN HUY HƯNG THÀNH, TQ | THƯ | Người nhận chuyển đi không để lại địa chỉ | Hủy theo yêu cầu |
19 | RL068358825VN | 31/01/2018 | 301000_YÊN SƠN | FE CREDIT | NGUYỄN XUÂN HỒNG HƯNG THÀNH, TQ | THƯ | Không tìm thấy người nhận, địa chỉ sai, ko có ĐT liên hệ | Hủy theo yêu cầu |
20 | RL067711413VN | 20/01/2018 | 301000_YÊN SƠN | FE CREDIT | NGUYỄN QUANG HÙNG HƯNG THÀNH, TQ | THƯ | Địa chỉ thiếu, không có điện thoại liên hệ | Hủy theo yêu cầu |
21 | RL067711617VN | 20/01/2018 | 301000_YÊN SƠN | FE CREDIT | TRẦN THỊ THÚY HƯNG THÀNH. TQ | THƯ | khách thuê nhà, XIN SĐT GỌI CHỦ NHÀ XÁC NHẬN KHÔNG CÓ TÊN | Hủy theo yêu cầu |
22 | RO067365630VN | 11/2/18 | 301000_YÊN SƠN | FE CREDIT | TIÊU THỊ THUẬN HƯNG THÀNH, TQ | THƯ | Khách hàng từ chối nhận | Hủy theo yêu cầu |
23 | RL067711550VN | 20/01/2018 | 301000_YÊN SƠN | FE CREDIT | VŨ ĐỨC MANH HƯNG THÀNH, TQ | THƯ | Người chuyển đi nơi khác, người nhà từ chối nhận thay | Hủy theo yêu cầu |
24 | RL067269531VN | 15/01/2018 | 301000_YÊN SƠN | FE CREDIT | NGUYỄN MAI HOA HƯNG THÀNH, TQ | THƯ | Người nhận chuyển đi không để lại địa chỉ | Hủy theo yêu cầu |
25 | RO067034519VN | 10/02/2018 | 301000_YÊN SƠN | FE CREDIT | VŨ VĂN THƯỢNG HƯNG THÀNH, TQ | THƯ | Người chuyển đi nơi khác, người nhà từ chối nhận thay | Hủy theo yêu cầu |
26 | RK068578185VN | 31/12/2017 | 301000_YÊN SƠN | FE CREDIT | Ứng thanh loan hưng thành, tuyên quang | thư | Khách hàng từ chối nhận | Hủy theo yêu cầu |
27 | RQ066226472VN | 25/04/2018 | 301000_YÊN SƠN | FE CREDIT | NGUYỄN VĂN LONG HƯNG THÀNH, TQ | THƯ | Khách hàng từ chối nhận | Hủy theo yêu cầu |
28 | RS066345435VN | 30/05/2018 | 301000_YÊN SƠN | FE CREDIT | PHẠM VĂN TUÂN AN TƯỜNG, TQ | THƯ | Không tìm thấy người nhận, ĐT không đúng số | Hủy theo yêu cầu |
29 | RP068466351VN | 11/04/2018 | 301000_YÊN SƠN | FE CREDIT | Ư | THƯ | Người nhận chuyển đi không để lại địa chỉ | Hủy theo yêu cầu |
30 | RP068466317VN | 11/04/2018 | 301000_YÊN SƠN | FE CREDIT | VŨ NGỌC TÔN AN TƯỜNG, TQ | THƯ | Không tìm thấy người nhận | Hủy theo yêu cầu |
31 | RP068362455VN | 10/04/2018 | 301000_YÊN SƠN | FE CREDIT | ĐỖ XUÂN HUY AN TƯỜNG, TQ | THƯ | Không tìm thấy người nhận, ĐT không đúng số | Hủy theo yêu cầu |
32 | RP068262194VN | 10/04/2018 | 301000_YÊN SƠN | FE CREDIT | NGUYỄN THỊ LÂM AN TƯỜNG, TQ | THƯ | Không tìm thấy người nhận, ĐT không đúng số | Hủy theo yêu cầu |
33 | RP067870848VN | 06/04/2018 | 301000_YÊN SƠN | FE CREDIT | ĐỖ THỊ THANH HỒI AN TƯỜNG, TUYÊN QUANG | THƯ | Không có tại địa chỉ phát | Hủy theo yêu cầu |
34 | RP067745981VN | 06/04/2018 | 301000_YÊN SƠN | FE CREDIT | NGUYỄN MẠNH HÙNG AN TƯỜNG, TQ | THƯ | Không tìm thấy người nhận, ĐT không đúng số | Hủy theo yêu cầu |
35 | RQ066435952VN | 25/04/2018 | 301000_YÊN SƠN | FE CREDIT | BÙI QUANG VŨ HƯNG THÀNH, TQ | THƯ | Không tìm thấy người nhận, ĐT không đúng số | Hủy theo yêu cầu |
36 | RQ067274655V | 09/05/2018 | 301000_YÊN SƠN | FE CREDIT | NGUYỄN THỊ THU THỦY AN TƯỜNG, TQ | THƯ | Không có tại địa phương | Hủy theo yêu cầu |
37 | RQ067274165VN | 09/05/2018 | 301000_YÊN SƠN | FE CREDIT | TRẦN THỊ THỦY AN ƯỜNG, TQ | THƯ | Không có tại địa phương | Hủy theo yêu cầu |
38 | RQ067011708VN | 07/05/2018 | 301000_YÊN SƠN | FE CREDIT | HOÀNG VŨ AN TƯỜNG, TQ | THƯ | Không có tại địa phương | Hủy theo yêu cầu |
39 | RQ067725942 | 11/05/2018 | 301000_YÊN SƠN | FE CREDIT | PHẠM ANH TÚ HƯNG THÀNH, TQ | THƯ | Không tìm thấy người nhận, ĐT không đúng số | Hủy theo yêu cầu |
40 | RS066287763VN | 30/05/2018 | 301000_YÊN SƠN | FE CREDIT | NGUYỄN THỊ THU NGÂN AN TƯỜNG | THƯ | Không có tại địa phương | Hủy theo yêu cầu |
41 | RP068466303VN | 11/04/2018 | 301000_YÊN SƠN | FE CREDIT | ĐÀO NGỌC HiẾU HƯNG THÀNH, TQ | THƯ | Không tìm thấy người nhận, ĐT không đúng số | Hủy theo yêu cầu |
42 | RQ066032919VN | 25/04/2018 | 301000_YÊN SƠN | FE CREDIT | LÊ THỊ BÍCH HƯNG THÀNH, TQ | THƯ | Người chuyển đi nơi khác, người nhà từ chối nhận thay | Hủy theo yêu cầu |
43 | RQ066032940VN | 25/04/2018 | 301000_YÊN SƠN | FE CREDIT | NGUYỄN BÍCH ViỆT HƯNG THÀNH, TQ | THƯ | Người chuyển đi nơi khác, người nhà từ chối nhận thay | Hủy theo yêu cầu |
44 | RQ066926072VN | 2/5/18 | 301000_YÊN SƠN | FE CREDIT | NGUYỄN MẠNH HÙNG AN TƯỜNG, TQ | THƯ | Không có tại địa phương | Hủy theo yêu cầu |
45 | RQ067274298VN | 02/05/2018 | 301000_YÊN SƠN | FE CREDIT | VŨ NGỌC TÔN AN TƯỜNG, TQ | THƯ | Không có tại địa phương | Hủy theo yêu cầu |
46 | RQ067725837VN | 11/05/2018 | 301000_YÊN SƠN | FE CREDIT | NGUYỄN VĂN BÌNH HUWNGT HÀNH, TQ | THƯ | Không tìm thấy người nhận, ĐT ko LL đc | Hủy theo yêu cầu |
47 | RT067471284VN | 11/07/2018 | 301000_YÊN SƠN | FE CREDIT | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HƯNG THÀNH, TQ | THƯ | Không tìm thấy người nhận, ĐT ko LL đc | Hủy theo yêu cầu |
48 | RT067471001VN | 11/07/2018 | 301000_YÊN SƠN | FE CREDIT | VŨ VĂN THƯỢNG HƯNG THÀNH, TQ | THƯ | Không tìm thấy người nhận, ĐT không đúng số | Hủy theo yêu cầu |
49 | EV304055294VN | 14/05/2018 | 305870_KM31 | NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG HƯNG THÀNH, TQ | NINH QUANG CHIẾN ĐỨC NINH, HÀM YÊN | THƯ | BP chuyển hoàn, từ chối nhận lại | Hủy theo yêu cầu |
50 | RP725760911VN | 01/03/2018 | 301000_YÊN SƠN | CATALOGUE | PHẠM TIÊN HÙNG HƯNG THÀNH, TQ | THƯ | Không tìm thấy người nhận, ĐT ko LL đc | Hủy theo yêu cầu |
51 | EQ100628218VN | 14/12/2017 | 301000_YÊN SƠN | BỘ PHẬN XỬ LÝ NỢ | LÊ THANH VĨNH AN TƯỜNG, TQ | THƯ | Địa chỉ thiếu, không có điện thoại liên hệ | Hủy theo yêu cầu |
52 | EQ100630809VN | 11/12/2017 | 301000_YÊN SƠN | BỘ PHẬN XỬ LÝ NỢ | LÊ THANH VĨNH AN TƯỜNG, TQ | THƯ | Địa chỉ thiếu, không có điện thoại liên hệ | Hủy theo yêu cầu |
53 | EV109817046VN | 16/12/2017 | 301000_YÊN SƠN | BỘ PHẬN XỬ LÝ NỢ | LÊ THANH VĨNH AN TƯỜNG, TQ | THƯ | Địa chỉ thiếu, không có điện thoại liên hệ | Hủy theo yêu cầu |
54 | EV109793720VN | 18/12/2017 | 301000_YÊN SƠN | BỘ PHẬN XỬ LÝ NỢ | LÊ THANH VĨNH AN TƯỜNG, TQ | THƯ | Địa chỉ thiếu, không có điện thoại liên hệ | Hủy theo yêu cầu |
55 | EV303397522VN | 01/03/2018 | 115080_ ĐÔNG ĐA | BAN TỔ CHỨC LÊ HỘI ĐÌNH PHÚ HƯNG | NGUYỄN THỊ THANH THỦY HÀ NỘI | THƯ | Khách hàng từ chối nhận | Hủy theo yêu cầu |
56 | ED063090930VN | 01/03/2018 | 301000_YÊN SƠN | VP BANK HÀ NỘI | HOANG MẠNH CƯỜNG HƯNG THÀNH, TQ | THƯ | Khách hàng từ chối nhận | Hủy theo yêu cầu |
57 | EV303006093VN | 11/12/2017 | 100916_HÀ NỘI | PHẠM THANH NGA TUYÊN QUANG | CT TNHH BẢO HiỂM NHẬN THỌ AIA ViỆT NAM | THU | Khách hàng từ chối nhận | Hủy theo yêu cầu |
58 | EV303485880VN | 25/12/2017 | 100916_HÀ NỘI | PHẠM THANH NGA TUYÊN QUANG | CT TNHH BẢO HiỂM NHẬN THỌ AIA ViỆT NAM | THƯ | Khách hàng từ chối nhận | Hủy theo yêu cầu |
59 | RI142059937VN | 29/06/2018 | 301000_YÊN SƠN | TT TRONG TÀI THƯƠNG MẠI ĐÔNG DƯƠNG | NGÔ CHÍ THẮNG HƯNG THÀNH, TQ | THƯ | Người nhận chuyển đi không để lại địa chỉ | Hủy theo yêu cầu |
60 | RP727496313VN | 06/04/2018 | 301000_YÊN SƠN | CT CATALOGUE SHOPPING | PHẠM TIÊN HÙNG HƯNG THÀNH, TQ | THƯ | Không tìm thấy người nhận, ĐT ko LL đc | Hủy theo yêu cầu |
61 | RM555203806VN | 21/06/2018 | 301000_YÊN SƠN | CT LuẬT TNHH LDL | HOÀNG MẠNH GIANG HƯNG THÀNH, TQ | THƯ | Khách hàng từ chối nhận | Hủy theo yêu cầu |
62 | EA144386210VN | 07/03/2018 | 301000_YÊN SƠN | BTC LỄ DÂNG HƯƠNG BÁO CÔNG CÁC VUA HÙNG | CAO THANH QUYẾN HƯNG THÀNH, TQ | THƯ | Không tìm thấy người nhận, ĐT ko LL đc | Hủy theo yêu cầu |
63 | CE304638485VN | 14/03/2018 | 674330_VHX LỘC NGA | DƯ THỊ NHÂM AN TƯỜNG, TQ | NGUYỄN ĐÌNH THỌ BẢO LÂM, LÂM ĐỒNG | CÂY GiỐNG | BP chuyển hoàn, từ chối nhận lại | Hủy theo yêu cầu |
64 | CE304639137VN | 05/03/2018 | 631090_BCP TP BUÔN MA THUỘT | NGUYỄN VĂN ĐỨC AN TƯỜNG, TQ | QUÁCH XUÂN ĐiỆP BUÔN MÊ THUỘT | CÂY GiỐNG | BP chuyển hoàn, từ chối nhận lại | Hủy theo yêu cầu |
65 | CE304589461VN | 28/02/2018 | 382030_ĐiỆN BIÊN ĐÔNG | NGUYỄN VĂN ĐỨC AN TƯỜNG, TQ | BÙI XUÂN KỲ ĐiỆN BIÊN | CÂY GiỐNG | BP chuyển hoàn, từ chối nhận lại | Hủy theo yêu cầu |
66 | EB307380496VN | 27/4/2018 | 300000_Tuyên Quang | trần thị lan anh -tân hà tuyên quang | đăng ánh -violet trưng trắc văn lâm hưng yên | | hàng chuyển hoàn , gđ nhiều lần không nghe máy , địa chỉ thiếu , hết thời gian lưu giữ chuyển vtn | Hủy theo yêu cầu |
67 | RH104859945VN | | Hà Nội | nguyen thi tuyet minh -hoyerswwerdars ring 2 cohbus | nguyen huy hao -sn 74 to 19 tp tuyen quang | | hàng đến , địa chỉ thiếu khong có sđt hết thời gian lưu giữ ch vtn | Hủy theo yêu cầu |
68 | EB307168468VN | 7/7/2018 | 300000 | đinh thị lan | nguyen thi huyền trang -xin nhận bđ hà đông | tài liệu | hàng chuyển hoàn ,người nhận từ chối nhận hàng y/c hủy bưu phẩm | Hủy theo yêu cầu |
69 | EB306978552VN | 25/6/2018 | 300000_Tuyên Quang | nnguyễn thị thu trang - đài phát thanh truyền tỉnh tuyên quang | thủ trưởng cơ quan cảnh sát điều tra công an tỉnh tuyên quang | tài liệu | hàng chuyển hoàn, người nhận từ chối nhận hàng y/c hủy bưu phẩm | Hủy theo yêu cầu |
70 | CE306770795VN | 22/7/2018 | 300000_Tuyên Quang | f5 phong cách -quang trung tổ 22 phan thiết tuyên quang | phan thanh minh - thôn đồng phú xã đức bình tây huyện sông hinh tỉnh phú yên | | hàng chuyển hoàn, người nhận từ chối nhận hàng y/c hủy bưu phẩm | Hủy theo yêu cầu |
71 | ce306782555vn | 23/7/2018 | 300000_Tuyên Quang | f5 phong cách -quang trung tổ 22 phan thiết tuyên quang | trần đức thanh -xóm bá thôn mạc hạ xã công lý lý nhân hà nam | Bếp | hàng chuyển hoàn, người nhận từ chối nhận hàng y/c hủy bưu phẩm | Hủy theo yêu cầu |
72 | ce306770566vn | 17/7/2018 | 300000_Tuyên Quang | f5 phong cách -quang trung tổ 22 phan thiết tuyên quang | trương thị thảo -sn 25 đinh núp tt easup -huyện easup-đak lak | | hàng chuyển hoàn, người nhận từ chối nhận hàng y/c hủy bưu phẩm | Hủy theo yêu cầu |
73 | ED063892658VN | 20/6/2018 | 100930_Haf Nooij | VP BANK HÀ NỘI | Lê Văn Tuấn, thúc thủy an khang | Thư | Không tìm thấy người nhận, ĐT ko LL đc | Hủy theo yêu cầu |
74 | RH066446500VN | 7/8/2018 | 700930-datapostHCM | FE CREDIT | Đỗ Minh Tân, phúc lộc B An Khang | Thư | Khách hàng đi vắng lâu ngày, gia đình từ chối nhận thay | Hủy theo yêu cầu |
75 | RH066695405VN | 10/8/2018 | 700930-datapostHCM | FE CREDIT | Vũ Thị Nhân, an phúc An Khang | Thư | Không tìm thấy người nhận, ĐT ko LL đc | Hủy theo yêu cầu |
76 | RT067471430VN | 11/7/2018 | 700930-datapostHCM | FE CREDIT | Vũ Thị Nhân, an phúc An Khang | Thư | Không tìm thấy người nhận, ĐT ko LL đc | Hủy theo yêu cầu |
77 | RQ068787081VN | 29/5/2018 | 700930-datapostHCM | FE CREDIT | Hoàng Văn Dương, an khang | Thư | Địa chỉ thiếu, không có điện thoại liên hệ | Hủy theo yêu cầu |
78 | RQ068787285VN | 29/5/2018 | 700930-datapostHCM | FE CREDIT | Nguyễn Thị Nghiệp, thúc thủy an khang | Thư | Người nhận chuyển đi nơi khác, không có ĐT liên hệ | Hủy theo yêu cầu |
79 | RO068169631VN | 9/3/2018 | 700930-datapostHCM | FE CREDIT | Hoàng Bảo Thoa, phúc lộc B | Thư | Từ chối nhận | Hủy theo yêu cầu |
80 | EC930049231VN | 10/8/2018 | 932330_An Định | Thúy anh, bến tre | Mạc Thị Linh, phúc lộc A | Catalo | Từ chối nhận, hủy theo yêu cầu người gửi | Hủy theo yêu cầu |
81 | RH067014939VN | 13/8/2018 | 700930-datapostHCM | FE CREDIT | Lâm Thị Quy, Tân thành an khang | Thư | Không tìm thấy người nhận | Hủy theo yêu cầu |
82 | RO068885234VN | 12/3/2018 | 700930-datapostHCM | FE CREDIT | Vũ Anh Tuấn, trường thi an khang | Thư | Không tìm thấy người nhận, ĐT ko LL đc | Hủy theo yêu cầu |
83 | RH067388879VN | 14/8/2018 | 700930-datapostHCM | FE CREDIT | Đỗ Đưc Thịnh, trường thi A an khang | Thư | Không có mặt tại địa phương, ĐT ko LL đc, người nhà từ chối nhận | Hủy theo yêu cầu |
84 | EG066137812VN | 30/1/2018 | 700930-datapostHCM | FE CREDIT | Thư | Không có mặt tại địa phương, ĐT ko LL đc, người nhà từ chối nhận | Hủy theo yêu cầu |
85 | EC066015014VN | 27/5/2018 | 700930-datapostHCM | FE CREDIT | Thư | Không có mặt tại địa phương, ĐT ko LL đc, người nhà từ chối nhận | Hủy theo yêu cầu |
86 | RQ068917572VN | 11/6/2018 | 700930-datapostHCM | FE CREDIT | Thư | Không có mặt tại địa phương, ĐT ko LL đc, người nhà từ chối nhận | Hủy theo yêu cầu |
87 | EO068341419VN | 29/6/2018 | 700930-datapostHCM | FE CREDIT | Thư | Không có mặt tại địa phương, ĐT ko LL đc, người nhà từ chối nhận | Hủy theo yêu cầu |
88 | EK067509078VN | 29/3/2018 | 700930-datapostHCM | FE CREDIT | Thư | Không có mặt tại địa phương, ĐT ko LL đc, người nhà từ chối nhận | Hủy theo yêu cầu |
89 | EG068297114VN | 01/3/2018 | 700930-datapostHCM | FE CREDIT | Thư | Không có mặt tại địa phương, ĐT ko LL đc, người nhà từ chối nhận | Hủy theo yêu cầu |
90 | EL066738091VN | 28/4/2018 | 700930-datapostHCM | FE CREDIT | Thư | Không có mặt tại địa phương, ĐT ko LL đc, người nhà từ chối nhận | Hủy theo yêu cầu |
91 | rp068262217vn | 10/4/2018 | 700930-datapostHCM | FE CREDIT | Lưu Trọng Sơn, trường thi B | Thư | Không có mặt tại địa phương, đi làm ăn xa | Hủy theo yêu cầu |
92 | BPT | 6/6/2018 | 100930_Hà nội | Cty luật AMC | Nguyễn Trọng nam, an phúc an khang | Thư | Không có mặt tại địa phương, liên hệ người gửi y/c hủy | Hủy theo yêu cầu |
93 | EB306768307VN | 08/1/2018 | 302110 | Đỗ Mạnh Dũng xóm 6 quý quân | Men"pashion đức giang hoài đức Hà nội | Giày | BP CH Từ chối nhận lại | |
94 | ET300002322VN | 04/6/2018 | 300000 | Nguyễn Thị lan xóm 8 Lang quán | Mỹ | tài liệu | BP CH Từ chối nhận lại | |
95 | ED063615544VN | 04/6/2018 | 100930 | VPBANK | Trần Duy Anh, hoàng khai | tài liệu | ko có tại ĐP, ko LL đc, hủy theo y/c người gửi | |
96 | EL066738105VN | 28/4/2018 | 700930 | VPBANK | Lê Xuân Lợi thôn 1 đội cấn | tài liệu | từ chối nhận, hủy theo y/c người gửi | |
97 | CE304193715VN | 03/4/2018 | 302190 | Chị Vui chè đen hoàng khai | Lý Như Nguyệt, lập bình bình yên sơn dương | HH | Từ chối nhận do hàng vỡ, | |
98 | RP725899884VN | 6/3/2018 | 710234 | KHL | Đỗ Thị Châm yên thái hoàng khai | tài liệu | từ chối nhận, hủy theo y/c người gửi | |
99 | RP728469226VN | 17/4/2018 | 710234 | KHL | Lê Xuân Lợi thôn 1 đội cấn | tài liệu | từ chối nhận, hủy theo y/c người gửi | |
100 | RP728181633VN | 17/4/2018 | 710234 | KHL | Nguyễn Văn Sinh cây khế đội cấn | tài liệu | từ chối nhận, hủy theo y/c người gửi | |
101 | RP728841353VN | 05/04/2018 | 710234 | KHL | Hoàng Ngọc Huế đội cấn | tài liệu | ĐT và nhắn tin ko trả lời, hủy theo yêu cầu | |
102 | RD063398218VN | 07/5/2018 | 700931 | Cty luật Phương đông | Tiều Thị Sen, xóm 1 qúy quân | tài liệu | ko có tại ĐP, ko LL đc, hủy theo y/c người gửi | |
103 | ED063620822VN | 04/5/2018 | 100930 | VPBANK | Ma Văn Linh yên lộc hoàng khai | tài liệu | ko có tại ĐP, ko LL đc, hủy theo y/c người gửi | |
104 | RT067471664VN | 11/7/2018 | 700930 | FECREDIT | Dương thị Lệ Quyên, việt hương thái bình | tài liệu | người nhận đi làm ăn xa, ko ll đc hủy theo yêu cầu người gửi | |
105 | RT067471749VN | 11/7/2018 | 700930 | FECREDIT | Phạm Thu Thủy, việt hương thái bình | tài liệu | người nhận đi làm ăn xa, ko ll đc hủy theo yêu cầu người gửi | |
106 | RT067077386VN | 07/7/2018 | 700930 | FECREDIT | Phan Thị Hường, xóm chanh 2 thái bình | tài liệu | người nhận đi làm ăn xa, ko ll đc hủy theo yêu cầu người gửi | |
107 | RT066303510VN | 11/7/2018 | 700930 | FECREDIT | Vũ Duy Tuấn, tân bình thái bình | tài liệu | người nhận đi làm ăn xa, ko ll đc hủy theo yêu cầu người gửi | |
108 | RT068374139VN | 25/7/2018 | 700930 | FECREDIT | Đinh Thị Phượng, Vinh quang thái bình | tài liệu | người nhận đi làm ăn xa, ko có người nhận thay, hủy theo yêu cầu người gửi | |
109 | RT068712503VN | 27/7/2018 | 700930 | FECREDIT | Lê Thị Thu, tân long | tài liệu | địa chỉ thiếu, ĐT ko LL đc, hủy theo yêu cầu | |
110 | RT068712392VN | 27/7/2018 | 700930 | FECREDIT | Triệu Văn Phương , xóm 1 quý quân | tài liệu | người nhận đi làm ăn xa, ko ll đc hủy theo yêu cầu người gửi | |
111 | RH068213162VN | 28/8/2018 | 700930 | FECREDIT | Đinh Thị Ly, xóm 5 tân long | tài liệu | ko có tại ĐP, ko LL đc, hủy theo y/c người gửi | |
112 | RP066144985VN | 03/11/2018 | 700930 | FECREDIT | Nông Tuyết Mơ, thôn 23 kim phú | tài liệu | người nhận đi làm ăn xa, ko ll đc hủy theo yêu cầu người gửi | |
113 | RQ068468295VN | 17/5/2018 | 700930 | FECREDIT | Nguyễn Thị lan, việt thắng thái bình | tài liệu | người nhận đi làm ăn xa, ko ll đc hủy theo yêu cầu người gửi | |
114 | RQ068468281VN | 17/5/2018 | 700930 | FECREDIT | Lê Thị Hiền, ngành nghề | tài liệu | người nhận đi làm ăn xa, ko ll đc hủy theo yêu cầu người gửi | |
115 | RQ068274728VN | 31/5/2018 | 700930 | FECREDIT | Vũ Quang Tạo, xóm 7 kim phú | tài liệu | không tìm thấy người nhận, hủy theo yêu cầu người gửi | |
116 | RS066287701VN | 30/5/2018 | 700930 | FECREDIT | Bùi Thị Ngân, xóm 2 lang quán | tài liệu | không tìm thấy người nhận, ĐT ko LL đc, hủy theo yêu cầu người gửi | |
117 | RS066287879VN | 30/5/2018 | 700930 | FECREDIT | Lương Công Khánh, xóm 2 lang quán | tài liệu | không tìm thấy người nhận, ĐT ko LL đc, hủy theo yêu cầu người gửi | |
118 | RS066408183VN | 03/6/2018 | 700930 | FECREDIT | Nguyễn Văn Thái, yên sơn | tài liệu | địa chỉ thiếu, hủy theo yêu cầu | |
119 | RQ068786917VN | 29/5/2018 | 700930 | FECREDIT | Nguyễn Văn Hoàng, xóm 1 tân long | tài liệu | không tìm thấy người nhận, hủy theo yêu cầu người gửi | |
120 | RQ067726090VN | 05/11/2018 | 700930 | FECREDIT | Tướng Công Chính, xóm nghẹt phú thịnh | tài liệu | người nhận đi làm ăn xa, ko ll đc hủy theo yêu cầu người gửi | |
121 | RQ066926191VN | 02/5/2018 | 700930 | FECREDIT | Phạm Quốc Huy, xóm 24 kim phú | tài liệu | ko có tại ĐP, ko LL đc, hủy theo y/c người gửi | |
122 | RQ067508761VN | 05/10/2018 | 700930 | FECREDIT | Bùi Thị Ngân, xóm 2 lang quán | tài liệu | không tìm thấy người nhận, ĐT ko LL đc, hủy theo yêu cầu người gửi | |
123 | RQ066926316VN | 02/5/2018 | 700930 | FECREDIT | Đặng Thị Lợi, xóm 21 lăng quán | tài liệu | ko có tại ĐP, ko LL đc, hủy theo y/c người gửi | |
124 | RQ066435705VN | 25/4/2018 | 700930 | FECREDIT | Lê Thúy Ngân, xóm 6 thái bình | tài liệu | người nhận đi làm ăn xa, ko ll đc hủy theo yêu cầu người gửi | |
125 | RQ066435630VN | 02/5/2018 | 700930 | FECREDIT | Nguyễn Anh Tuấn, xóm chanh 1 thái bình | tài liệu | người nhận đi làm ăn xa, ko có người nhận thay, hủy theo yêu cầu người gửi | |
126 | RQ066926381VN | 30/3/2018 | 700930 | FECREDIT | Lê Thị Thu, tân long | tài liệu | địa chỉ thiếu, ĐT ko LL đc, hủy theo yêu cầu | |
127 | RP067604326VN | 30/3/2018 | 700930 | FECREDIT | Triệu Văn Phương , xóm 1 quý quân | tài liệu | người nhận đi làm ăn xa, ko ll đc hủy theo yêu cầu người gửi | |
128 | RP067604581VN | 06/4/2018 | 700930 | FECREDIT | Mai Năn Toàn, tân lập thái bình | tài liệu | người nhận đi làm ăn xa, ko ll đc hủy theo yêu cầu người gửi | |
129 | RP067870851VN | 04/10/2018 | 700930 | FECREDIT | Bùi Thị Ngân, xóm 2 lang quán | tài liệu | không tìm thấy người nhận, ĐT ko LL đc, hủy theo yêu cầu người gửi | |
130 | RP068262557VN | 04/10/2018 | 700930 | FECREDIT | Nguyễn Văn hạnh, thôn 6 thái bình | tài liệu | người nhận đi làm ăn xa, ko ll đc hủy theo yêu cầu người gửi | |
131 | RP068262305VN | 04/11/2018 | 700930 | FECREDIT | Nguyễn Văn Tiến, việt tiến thái bình | tài liệu | người nhận đi làm ăn xa, ko có người nhận thay, hủy theo yêu cầu người gửi | |
132 | RP068466475VN | 04/11/2018 | 700930 | FECREDIT | Đinh Thị Ly, xóm 5 tân long | tài liệu | ko có tại ĐP, ko LL đc, hủy theo y/c người gửi | |
133 | RP068466762VN | 08/6/2018 | 700930 | FECREDIT | Dương thị Lệ Quyên, việt hương thái bình | tài liệu | người nhận đi làm ăn xa, ko có người nhận thay, hủy theo yêu cầu người gửi | |
134 | RS067190805VN | 06/11/2018 | 700930 | FECREDIT | Tướng Công Chính, xóm nghẹt phú thịnh | tài liệu | ko có tại ĐP, ko LL đc, hủy theo y/c người gửi | |
135 | RS067799622VN | 20/3/2018 | 700930 | FECREDIT | Phạm Thu Thủy, việt hương thái bình | tài liệu | người nhận đi làm ăn xa, ko có người nhận thay, hủy theo yêu cầu người gửi | |
136 | RP066145045VN | 03/11/2018 | 700930 | FECREDIT | Trần Quang Thanh, yên khánh hoàng khai | tài liệu | người nhận đi làm ăn xa, ko ll đc hủy theo yêu cầu người gửi | |
137 | RP066144915VN | 03/11/2018 | 700930 | FECREDIT | Phạm Thu Thủy, việt hương thái bình | tài liệu | không tìm thấy người nhận, ĐT ko LL đc, hủy theo yêu cầu người gửi | |
138 | RP066145059VN | 03/11/2018 | 700930 | FECREDIT | Nguyễn Văn Tiến, việt tiến thái bình | tài liệu | không tìm thấy người nhận, ĐT ko LL đc, hủy theo yêu cầu người gửi | |
139 | RP066144654VN | 03/11/2018 | 700930 | FECREDIT | Nguyễn Văn hạnh, thôn 6 thái bình | tài liệu | không tìm thấy người nhận, ĐT ko LL đc, hủy theo yêu cầu người gửi | |
140 | PR066618108VN | 03/11/2018 | 700930 | FECREDIT | Phạm Văn Sang, việt thắng Thái Bình | tài liệu | người nhận đi làm ăn xa, ko ll đc hủy theo yêu cầu người gửi | |
141 | RO068517362VN | 03/12/2018 | 700930 | FECREDIT | Dđào Trung Đức, tân tạo đội cấn | tài liệu | Đi vắng dài ngày, ĐT ko LL đc, hủy theo yêu cầu | |
142 | RO068885336VN | 03/11/2018 | 700930 | FECREDIT | Tiều Thị Sen, xóm 1 qúy quân | tài liệu | người nhận đi làm ăn xa, ko có người nhận thay, hủy theo yêu cầu người gửi | |
143 | RO068517521VN | 31/1/2018 | 700930 | FECREDIT | Trần Văn Liêm, xóm 12 lang quán | tài liệu | không tìm thấy người nhận, ĐT ko LL đc, hủy theo yêu cầu người gửi | |
144 | RL068358785VN | 20/1/2018 | 700930 | FECREDIT | Trần Thị Yên, xơm chanh 2 thái bình | tài liệu | người nhận đi làm ăn xa, ko có người nhận thay, hủy theo yêu cầu người gửi | |
145 | RL067712135VN | 28/3/2018 | 700930 | FECREDIT | Nguyễn Thị Hằng Ni, chè đen 2 hoàng khai | tài liệu | không tìm thấy người nhận, hủy theo yêu cầu người gửi | |
146 | RP066957830VN | 01/2/2018 | 700930 | FECREDIT | Phạm Thị Thoa, xóm 12 lang quán | tài liệu | người nhận đi làm ăn xa, ko có người nhận thay, hủy theo yêu cầu người gửi | |
147 | RO066339390VN | 01/2/2018 | 700930 | FECREDIT | Lương Công Khánh, xóm 2 lang quán | tài liệu | người nhận chuyển đi nơi khác, ko có người nhận thay, hủy theo yêu cầu người gửi | |
148 | RO066339015VN | 01/2/2018 | 700930 | FECREDIT | Vương Văn Hải, tân Quang thái bình | tài liệu | người nhận đi làm ăn xa, ko có người nhận thay, hủy theo yêu cầu người gửi | |
149 | RO066339050VN | 02/11/2018 | 700930 | FECREDIT | Vũ Duy Tuấn, tân bình thái bình | tài liệu | người nhận đi làm ăn xa, ko có người nhận thay, hủy theo yêu cầu người gửi | |
150 | RO067366140VN | 02/10/2018 | 700930 | FECREDIT | Nguyễn Công Hiệu, yên mỹ hoàng khai | tài liệu | người nhận chuyển đi nơi khác, ĐT ko ll đc, hủy theo yêu cầu người gửi | |
151 | RO066797090VN | 02/10/2018 | 700930 | FECREDIT | Lê Văn Sinh, tân quang thái bình | tài liệu | người nhận đi làm ăn xa, ko có người nhận thay, hủy theo yêu cầu người gửi | |
152 | RO067034553VN | 02/10/2018 | 700930 | FECREDIT | Trần Thị Hoa, việt hương thái bình | tài liệu | người nhận đi làm ăn xa, ko có người nhận thay, hủy theo yêu cầu người gửi | |
153 | RO067366003VN | 02/11/2018 | 700930 | FECREDIT | Trần Văn Liêm, xóm 12 lang quán | tài liệu | không tìm thấy người nhận, hủy theo yêu cầu người gửi | |
154 | RO067366175VN | 02/11/2018 | 700930 | FECREDIT | Nông Tuyết Mơ, thôn 23 kim phú | tài liệu | người nhận chuyển đi nơi khác, hủy theo yêu cầu người gửi | |
155 | RL067042563VN | 02/12/2018 | 700930 | FECREDIT | Nông Tuyết Mơ, thôn 23 kim phú | tài liệu | người nhận chuyển đi nơi khác, ĐT ko LL đc, hủy theo yêu cầu người gửi | |
156 | RO067778446VN | 28/2/2018 | 700930 | FECREDIT | Cù Thị Dung, kim phú | tài liệu | địa chỉ thiếu, hủy theo yêu cầu | |
157 | RO067778066VN | 28/2/2018 | 700930 | FECREDIT | Vũ Thị Bắc, yên lộc 1 hoàng khai | tài liệu | người nhận chuyển đi nơi khác, hủy theo yêu cầu người gửi | |
158 | CE305342552VN | 07/4/2018 | 305610 VHX Phù Lưu | Trần Tài Phù Lưu ,Hàm Yên,Tuyên Quang 0989678205 | Nguyễn Văn An Thôn 2,Trà Linh Trà My,Quảng Nam 01638229883 | Hoa | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
159 | EB304436678VN | 22/12/2015 | 305870 Km31 | Vũ Thế Bình Thôn Đồng Danh Phúc Ninh Hàm Yên Tuyên Quang | Vũ Thị Xuân Trường Công Ty TNHH OLEERVN đường 743 KCN Sóng Thần 2 dự án Bình Dương | Thuốc Nam | Không rõ ở tổ nào,không có số điện thoại để liên lạc,bảo vệ không nhận thay | |
160 | EB306396755VN | 04/3/2017 | 30500 Hàm Yên | Hoàng Huy Hoàng Nhân Mục Hàm Yên Tuyên Quang 01256538125 | Phạm Văn Kiên Nga 4 Biển Hồ Pleicu Gia Lai 0971858879 | Điện thoai microsoft cũ | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
161 | EB306473510VN | 13/03/2017 | 305870 Km 31 | Nguyễn Huy Hoàng Nhân Mục Hàm Yên Tuyên Quang 01652537093 | Nguyễn Văn Lâm Ngã 3 Tiền Trung Ái Quốc Hải Dương 01687856986 | Đồng hồ vạn năng | Không tìm thấy người nhận tại địa chỉ trên | |
162 | EB301113418VN | 08/12/2016 | 305500 Hàm Yên | Trương Đình Dương Khu Bắc Yên TT Tân Yên Hàm Yên Tuyên Quang 0969793933 | Nguyễn Thế Kha KCN Tam Phước Biên Hòa Đồng Nai 01697855537 | Dầu hấp tóc | Khách hàng không nghe máy | |
163 | Mất vận đơn,số hiệu trên bưu gửi không đúng | | 305500 Hàm Yên | Nguyễn Thị Núng Thôn 1 Việt Thành Hàm Yên Tuyên Quang | Lã Thị Ngân sn C6/13/3 Ấp 3 Vĩnh Lộc D Bình Chánh TP Hồ Chí Minh | không rõ | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
164 | RH 308399202VN | 06/09/2016 | 305500 Hàm Yên | Chú Thành Hạt Kiểm Lâm Hàm Yên Tuyên Quang | Nguyễn Thị Thanh TT Phát hành sách GD-PLVN Ngũ Sơn Thanh Hóa 0975121502 | Sách | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
165 | RH308069679VN | 22/04/2016 | 305500 Hàm Yên | Nguyễn Mai Anh Tân Bình TT Tân Yên Hàm Yên Tuyên Quang 0974136740 | Nguyễn Thị Khuyên Vông Vàng 1 Xuân Vân Tuyên Quang | Quần Áo | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
166 | RI300725161VN | 03/01/2017 | 305500 Hàm Yên | Nông Thị Thu Hằng Km 40 TT Tân Yên Hàm Yên Tuyên Quang 0963791991 | Lý Quỳnh Như Số 81 ngõ 94 Tân Mai Hoàng Mai Hà Nội 01627387730 | Mỹ Phẩm | Không liên lạc được với người nhận | |
167 | EB305826737VN | 01/09/2016 | 305500 Hàm Yên | Huyền Khu Tân Bắc TT Tân Yên Hàm Yên Tuyên Quang 01668637940 | Công Ty TNHH SX-TM Mỹ Phẩm Gia Bảo Tầng 19 | Mỹ Phẩm | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
168 | EB305210287VN | 03/05/2016 | 305500 Hàm Yên | Nguyễn Thu Hằng Km 39 TT Tân Yên Hàm Yên Tuyên Quang 01656414677 | Lê Thu Diệu TT Vĩnh Lộc Chiêm Hóa Tuyên Quang 01653609675 | Quần Áo | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
169 | EB306744985VN | 01/08/2017 | 305870 Km31 | Nguyễn Hải Điểm Hàm Yên Tuyên Quang 01665874276 | Ông Tô Lâm Tồng cục Bộ Công An Việt Nam Ba Đình Hà Nội | Tài Liệu | Văn Thư không nhận | |
170 | RH308069339VN | 17/04/2016 | 305500 Hàm Yên | Nguyễn Mai Anh Tân Bình TT Tân Yên Hàm Yên Tuyên Quang 0974136740 | Nguyễn Thanh Trà Km 9 Thôn Làng Nùng Đạo Đức Vị Xuyên Hà Giang 0946074519 | Quần Áo | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
171 | EB 304011378VN | 25/09/2014 | 305500 Hàm Yên | Lê Anh Tuấn Cảm Nhân Yên Bình Yên Bái 01653346663 | Nguyễn Thế Anh 157 Bsictec Lorong4 45400 Seckincan Selanger Malaysia | Tài Liệu | Không tìm thấy người nhận tại địa chỉ trên | |
172 | EB306093998VN | 14/12/2016 | 305560 BCKT Hàm Yên | Trương Đình Dương Khu Bắc Yên TT Tân Yên Hàm Yên Tuyên Quang 0969793933 | Nguyễn Hữu Nho 31 Lê Đình Chinh Phường Thanh Sơn Phan Rang Ninh Thuận 0937993974 | Dầu hấp tóc | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
173 | RA304610969VN | 29/08/2013 | 305500 Hàm Yên | Trần Văn Đông Yên Phú Hàm Yên Tuyên Quang 01695292480 | Cao đẳng y tế Hà Đông 39 Nguyễn Viết Xuân Quang Trung Hà Đông Hà Nội | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
174 | EB303236278VN | 03/9/2013 | 301020 Minh Xuân | Phạm Ngọc Thanh Ban Thanh Lý Tài Sản HTX Hợp Thành Hàm Yên Tuyên Quang | Ban Phòng Chống Tham Nhũng Tuyên Quang | Tài Liệu | Cơ quan đã giải thể | |
175 | EB303119475VN | 08/8/2013 | 305560 Hàm Yên | Lương Thị Phương Minh Dân Hàm Yên Tuyên Quang | Lê Văn Thành Xóm 1 Thôn Hoàng Lâu Hồng Phong An Dương Hải Phong | Tài Liệu | Không có tên người nhận tại địa chỉ trên | |
176 | EB301291016VN | 16/06/2012 | 305560 Hàm Yên | Vy Văn Duyên Cổ Nhuế Từ Liêm Hà Nội 0983518263 | Đặng Thị Minh Hậu Lầu 3 số 8 Nguyễn Huệ Bến Nghé Quận 1 TP.Hồ Chí Minh 0976458792 | Tài Liệu | Địa chỉ thiếu,không tìm thấy người nhận tại địa chỉ trên | |
177 | RA302142605VN | 09/11/2012 | 305560 Hàm Yên | Trần Thị Phương Yên Phú Hàm Yên Tuyên Quang 01634787075 | Văn Phòng tuyển sinh cao đẳng y tế Hà Đông 39 Nguyễn Viết Xuân Quang Trung Hà Đông Hà Nội | Tài Liệu | Văn Thư không nhận | |
178 | EB301134727VN | 03/04/2012 | 305500 Hàm Yên | Nông Thị Yến Tân Bình TT Tân Yên Hàm Yên Tuyên Quang | Nông Thị Liên Khách Vãng Lai xin nhận tại Bưu Điện huyện Yên Minh Hà Giang 01274641021 | Tài Liệu | Không liên lạc được với người nhận | |
179 | EB303408565VN | 05/11/2013 | 305560 Hàm Yên | Nguyễn Thị Thiết Tân An TT Tân Yên Hàm Yen eTuyên Quang | Nguyễn Văn Phòng Trường ĐH Đà Lạt Lớp QT K35 Khoa Quản Trị Kinh Doanh Phù Đổng Lâm Đồng | Tài Liệu | Không liên lạc được với người nhận | |
180 | EB135725201VN | 01/08/2013 | 128300 Đinh Con | Nguyễn Thị Nga TT Tân Yên Hàm Yên Tuyên Quang 0982115830 | Nguyễn Bách Chiến Khu 3 Tứ Lâm Thao Phú Thọ | Tài Liệu | không tìm thấy địa chỉ trên | |
181 | RA304610005VN | 20/09/2011 | 305500 Hàm Yên | Nguyễn Ngọc Sơn Thôn 6 Yên Phú Hàm Yên Tuyên Quang 01672425683 | Trường Đại học Lâm Nghiệp Hội đồng tuyển sinh đại học Thái Nguyên tân thịnh TP.Thái Nguyên Thái Nguyên | Tài Liệu | Văn Thư không nhận | |
182 | RH 308386535VN | 08/10/2016 | 305500 Hàm Yên | Vũ Thị Nga Tân Phú Hàm Yên Tuyên Quang | Vũ Thị Hải Hà Đồng Tâm Phường 3 Hàng Phổ Yên Thái Nguyên | Balo | Không tìm thấy người nhận tại địa chỉ trên | |
183 | CE304437829VN | 16/11/2017 | 305500 Hàm Yên | Lê Thị Oanh Tân Bình TT Tân Yên Hàm Yên Tuyên Quang 0985028274 | Chị Dung Xóm 2 Bác Kim Nồ Đông Anh Hà Nội 0984396025 | Mỹ Phẩm | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
184 | EB301134435VN | 01/3/2012 | 305500 Hàm Yên | Đào Ngọc Anh Học sinh lớp 11B3 Trường THPT Hàm Yên Tuyên Quang | Hà Đức Thành 144 Cổng sở phường 15 Quận Tân Bình TP.Hồ Chí Minh | Ảnh | Không tìm thấy người nhận tại địa chỉ trên | |
185 | RM552616454VN | 15/11/2017 | 551290 Đống Đa | Công Ty luật TNHH LDL 77 Tiểu La Hải Châu TP.Đà Nẵng 02363626707 | Lý Văn Diện Thượng Lâm Minh Dân Hàm Yên Tuyên Quang | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
186 | EV109808702VN | 23/12/2017 | 114089 Hai Bà Trưng | Phòng Pháp Lý xử Lý nợ xấu | Đặng Văn Kim Thôn 2 Làng Bát Tân Thành Hàm Yên Tuyên Quang | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
187 | RF068625883VN | 31/10/2017 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Lý Văn Diện Thượng Lâm Minh Dân Hàm Yên Tuyên Quang | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
188 | RG067552266VN | 04/11/2017 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Trần Cao Cường Thôn Đồng Tâm Minh Dân Hàm Yên Tuyên Quang 0977245740 | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
189 | RG068342198VN | 10/11/2017 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Lý Ngọc Tuyên Thác Vàng Minh Dân Hàm Yên Tuyên Quang 0979896702 | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
190 | RG067555537VN | 11/04/2017 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Triệu Thị Thẩy Lục Khang Yên Thuận Hàm Yên Tuyên Quang 01646048269 | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
191 | RS067190655VN | 08/6/2018 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Trần Ngọc Đoàn Đồng Mới Minh Dân Hàm Yên Tuyên Quang 01636439730 | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
192 | RT067923143VN | 12/07/2018 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Triệu Văn Lê Cây Đa Minh Hương Hàm Yên Tuyên Quang | Tài Liệu | Người Nhận không có ở địa phương | |
193 | RQ067010897VN | 07/5/2018 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Hán Thị Hải Thôn 2 Tân Yên Tân Thành Hàm Yên Tuyên Quang | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
194 | RO067365113VN | 11/02/2018 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Đặng Văn Chung Thôn 3 Mỏ Nghiều Tân Thành Hàm Yên Tuyên Quang 0969237009 | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
195 | RO067365095VN | 11/02/2019 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Lù Kim Oanh Thôn 1 Thuốc Hạ Tân Thành Hàm Yên Tuyên Quang 0944448280 | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
196 | RO066796885VN | 10/02/2018 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Mạc Văn Quyết Làng Chả Phù Lưu Hàm Yên Tuyên Quang | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
197 | RO0673650175VN | 11/02/2018 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Tạ Văn Huân Thôn 4 Thống Nhất Yên Phú Hàm Yên Tuyên Quang 01653536536 | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
198 | RO067778004VN | 28/02/2018 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Nguyễn Văn Dương Thôn 1A Thống Nhất Yên Phú Hàm Yên Tuyên Quang | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
199 | RL066784286VN | 07/1/2018 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Lý Văn Kiên Thôn 2 Yên Lập Yên Phú Hàm Yên Tuyên Quang 0868736416 | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
200 | RL068358621VN | 31/01/2018 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Nguyễn Kim Dung Minh Tiến Minh Hương Hàm Yên Tuyên Quang | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
201 | RL066381843VN | 06/01/2018 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Trần Văn Thanh Thôn Trung Tâm Minh Dân Hàm Yên Tuyên Quang 01645269184 | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
202 | RL066381596VN | 06/01/2018 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Hoàng Văn Tuấn Thôn 5 Tân Thành Hàm Yên Tuyên Quang 0976530415 | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
203 | RL066381446VN | 06/01/2018 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Tướng Văn Viên Thôn 3 Làng Bát Tân Thành Hàm Yên Tuyên Quang 01649899236 | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
204 | RL066577085VN | 07/01/2018 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Trần Thị Bình Tân Thành Hàm Yên Tuyên Quang 01664628798 | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
205 | RO068885251VN | 12/03/2018 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Trần Thị Bình Tân Thành Hàm Yên Tuyên Quang 01664628799 | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
206 | RP067604290VN | 30/03/2018 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Lý Văn Diện Thượng Lâm Minh Dân Hàm Yên Tuyên Quang | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
207 | RO068324676VN | 08/3/2018 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Nông Trí Hiếu Thôn 3 Minh Phú Hàm Yên Tuyên Quang 01674722722 | Tài Liệu | Người Nhận không có ở địa phương | |
208 | EG068296913VN | 01/03/2018 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Trần Văn Lý Thôn 65 Yên Lâm Hàm Yên Tuyên Quang | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
209 | RO066339240VN | 01/02/2018 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Hoàng Văn Lợi Thôn 4 Minh Quang Minh Hương Hàm Yên Tuyên Quang | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
210 | RO066463817VN | 07/02/2018 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Trần Thị Bình Tân Thành Hàm Yên Tuyên Quang 01664628798 | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
211 | RQ066926347VN | 02/05/2018 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Trần Thị Soan Tân Phú Hàm Yên Tuyên Quang 0976495658 | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
212 | RS067456199VN | 09/06/2018 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Lù Kim Oanh Thôn 1 Thuốc Hạ Tân Thành Hàm Yên Tuyên Quang 0944448280 | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
213 | RO066797072VN | 10/02/2018 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Trần Văn Dũng Đồng Tâm Minh Dân Hàm Yên Tuyên Quang | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
214 | RH 066413594VN | 07/0/2018 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Lê Thị Toàn Ngòi Sen Yên Yên Lâm Hàm Yên Tuyên Quang 0986143656 | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
215 | RE068066376VN | 13/09/2017 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Hoàng Văn Tuấn Thôn 5 Tân Thành Hàm Yên Tuyên Quang 0976530415 | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
216 | RE068066305VN | 13/09/2017 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Đặng Xuân Hiển T3 Làng Bát Tân Thành Hàm Yên Tuyên Quang 0169351671 | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
217 | RE068066265VN | 13/09/2018 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Tướng Văn Bảy Thôn 2 Nắc Con Yên Lâm Hàm Yên Tuyên Quang 0966702209 | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
218 | RE068840811VN | 30/09/2017 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Hà Thị Ba Thôn Ngòi Sen Yên Lâm Hàm Yên Tuyên Quang 0985742497 | Tài Liệu | Không tìm thấy người nhận tại địa chỉ trên | |
219 | RE068841114VN | 30/09/2017 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Trần Văn Thanh Thôn Trung Tâm Minh Dân Hàm Yên Tuyên Quang 01645269184 | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
220 | RE068840365VN | 30/09/2018 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Lý Văn Diện Thượng Lâm Minh Dân Hàm Yên Tuyên Quang 01695907437 | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
221 | RE0669546057VN | 18/10/2017 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Đoàn Văn Vinh Thôn 2 Thống Nhất Yên Phú Hàm Yên Tuyên Quang 0976639071 | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
222 | RF067039604VN | 19/10/2017 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Nguyễn Thu Hiền Bắc Yên Tân Yên Hàm Yên Tuyên Quang | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
223 | RT067373779VN | 25/07/2018 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Lý Thị An Thôn 6 Minh Quang Min h Hương Hàm Yên Tuyên Quang | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
224 | RT068373822VN | 25/07/2018 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Quách Chi Lịch Thôn Tháng 10 Yên Lâm Hàm Yên Tuyên Quang | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
225 | RQ067399409VN | 10/05/2018 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Lu Kim Oanh Thôn 1 Thuốc Hạ Tân Thành Hàm Yên Tuyên Quang 0944448280 | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
226 | RC068353669VN | 08/07/2017 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Bùi Công Anh TDP Tân Yên Hàm Yên Tuyên Quang | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
227 | RC067990620VN | 08/07/2018 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Phạm Đức Hiệp TT Tân Yên Hàm Yên Tuyên Quang 0984449882 | Tài Liệu | Liên hệ với khách hàng nhiều lần nhưng KH không nghe máy | |
228 | RC068353350VN | 08/07/2019 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Hà Thị Ba Thôn Ngòi Sen Yên Lâm Hàm Yên Tuyên Quang 0985742497 | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
229 | RC068547090VN | 08/07/2020 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Bàn Văn Dự Thôn 4 Thống Nhất Yên Phú Hàm Yên Tuyên Quang 01657547093 | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
230 | RC068354412VN | 08/07/2021 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Phan Văn Trường Thôn 4 Thống Nhất Yên Phú Hàm Yên Tuyên Quang 01656310416 | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
231 | RC066383800VN | 21/06/2017 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Hoàng Văn Yên Thôn Nước Mỏ Minh Dân Hàm Yên Tuyên Quang | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
232 | RC067806969VN | 07/7/2017 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Đặng Thị Khọi Thôn 4 Việt Thành Tân Thành Hàm Yên Tuyên Quang 0964621069 | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
233 | RC067354265VN | 06/07/2017 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Lâm Văn Thiết Nà Bó Phúc Thịnh Hàm Yên Tuyên Quang | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
234 | R067807227VN | 07/07/2017 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Phạm Thị Đông Thôn 68 Yên Lâm Hàm Yên Tuyên Quang 0962132604 | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
235 | RK068577701VN | 31/12/2017 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Trần Văn Định Thôn Ao Xanh Đức Ninh Hàm Yên Tuyên Quang | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
236 | EK067509104VN | 29/03/2018 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Nguyễn Văn Nam Quan Thái 1 Thái Hòa Hàm Yên Tuyên Quang | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
237 | RC067991041VN | 08/07/2017 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Lý Văn Thu Thôn Bơi Yên Thuận Hàm Yên Tuyên Quang 01655131960 | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
238 | RC068788728VN | 28/07/2017 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Đặng Thị Hà Thôn 1 Hàm Yên Tuyên Quang | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
239 | RC067807187VN | 07/07/2017 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Lý Văn Long Thôn Bơi Yên Thuận Hàm Yên Tuyên Quang 01698803575 | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
240 | RD066230123VN | 22/07/2017 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Bàn Thị Duyên Đồng Bàng Tân Yên Hàm Yên Tuyên Quang | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
241 | RS067190955VN | 08/06/2018 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Bàn Văn Kiên Thác Vàng Minh Dân Hàm Yên Tuyên Quang 01658810035 | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
242 | RE066917040VN | 01/09/2017 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Nguyễn Văn Vinh Tân Thành Hàm Yên Tuyên Quang 0985504024 | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
243 | RE066917288VN | 01/09/2018 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Lý Văn Long Thôn Bơi Yên Thuận Hàm Yên Tuyên Quang 01698803575 | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
244 | RE 067063550VN | 05/9/2017 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Phaạm Ngọc Quỳnh Minh Thái Hàm Yên Tuyên Quang | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
245 | RE066092373N | 25/08/2017 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Phạm Văn Luận Tân Thành Hàm Yên Tuyên Quang | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
246 | RD066792795VN | 30/07/2017 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Lý Văn Long Thôn Bơi Yên Thuận Hàm Yên Tuyên Quang 01698803575 | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
247 | RD066792455VN | 30/07/2017 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Ngô Tuấn Anh Làng Bát Tân Thành Hàm Yên Tuyên Quang 0964083635 | | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
248 | RT 066785729VN | không có dấu ngày | không có dấu nhật ấn | FECREDIT | Ninh Quang Chiến Ao Sen Đức Ninh Hàm Yên Tuyên Quang 0969654000 | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
249 | RD 066793124VN | 30/07/2017 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Lý Văn Diện Thượng Lâm Minh Dân Hàm Yên Tuyên Quang 01695907437 | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |
250 | RE066917036VN | 01/09/2017 | 700930 DATAPOST HCM | FECREDIT | Ngô Tuấn Anh Làng Bát Tân Thành Hàm Yên Tuyên Quang 0964083635 | Tài Liệu | Người Nhận từ chối nhận hàng | |