STT | SỐ HIỆU BƯU GỬI | NGÀY GỬI | BC CHẤP NHẬN | HỌ TÊN, ĐỊA CHỈ NGƯỜI GỬI | HỌ TÊN, ĐỊA CHỈ NGƯỜI NHẬN | NỘI DUNG | LÝ DO HỦY BỎ | HÌNH THỨC XỬ LÝ | GHI CHÚ |
1 | EB305041155VN | 25/1/2016 | Yên Sơn | Bùi Thị Phương Nhi, An Tường TP Tuyên Quang | Hoàng Thị Phương, Ngọc Thụy Long Biên Hà Nội | | Không tìm thấy người Người gửi | Tiêu hủy | COD |
2 | EB305040968VN | 21/1/2016 | Yên Sơn | Bùi Thị Phương Nhi, An Tường TP Tuyên Quang | Nguyễn Văn Tân, Khu 8 Thị trấn hạ hòa Phú Thọ | | Không tìm thấy người Người gửi | Tiêu hủy | COD |
3 | EB305040971VN | 21/01/2016 | Yên Sơn | Bùi Thị Phương Nhi, An Tường TP Tuyên Quang | Nguyễn Ngọc Ánh, Bắc Khu, Minh Châu, Yến Mỹ, Hưng Yên | | Không tìm thấy người Người gửi | Tiêu hủy | COD |
4 | EV747938580VN | 12/05/2016 | Yên Sơn | Ngân hàng VN Thịnh Vượng | Phạm VĂn Hưởng Yên Sơn TQ | THƯ | Hủy theo YC người gửi | Tiêu hủy | |
5 | EV748541843VN | 09/06/2016 | Yên Sơn | Ngân hàng VN Thịnh Vượng | Phạm VĂn Hưởng Yên Sơn TQ | THƯ | Hủy theo YC người gửi | Tiêu hủy | |
6 | EB303949702VN | 29/5/2016 | Yên Sơn | Dương VĂn Hiaans TQ | Nguyễn Tuấn Anh, B43 Tổng cục V Bộ Công an | thư | Địa chỉ ko đầy đủ | Tiêu hủy | |
7 | EV748186475VN | 13/5/2016 | DATAPOST | Ngân hàng VN Thịnh Vượng | Tống VĂn Huấn, An Tường TQ | thư | Hủy theo YC người gửi | Tiêu hủy | |
8 | EV747938559VN | 12/05/2016 | DATAPOST | Ngân hàng VN Thịnh Vượng | Nguyễn Khánh Tân, An Tường TQ | thư | Hủy theo YC người gửi | Tiêu hủy | |
9 | EV300457567VN | 18/1/2016 | T.Quang | Vi Thị Thùy Trang, Quyết Thắng, Chiêu yên, Yên Sơn | Ma Thị Đan, Bản Pước, xã Thổ Bình, Lâm Bình TQ | GN | Người gửi từ chối nhận lại | Tiêu hủy | |
10 | EB305136649VN | 24/7/2015 | Chợ Xoan | Nguyễn Ánh Tuyết Xóm 5, Trung Môn, Yên Sơn TQ | Nguyễn Đức Mạnh, thôn Hồ Sen, Vĩnh Lợi, SD, TQ | GN | Người nhận từ chối nhậnh.Không tìm được người gửi | Tiêu hủy | |
11 | EB305493977VN | 21/10/2015 | T.Quang | Nguyễn Thị Bích Nhuận, tổ 5 Tân Hà | Nguyễn Hùng, Phòng Công nghệ TT Bệnh Viện đa khao Thái Nguyên | Thư | Địa chỉ không đầy đủ, Hủy theo YC người gửi. Người gửi từ chối nhận lại | Tiêu hủy | |
12 | EB304401104VN | 08/06/2015 | T.Quang | Nguyễn Thị Nga, SN 12, Ngõ 195 Phan Thiết TQ | Nguyễn Thị Mến, SN 17, Tổ 5 Tân Thanh, Điện Biên Phủ | GN | Người gửi từ chối nhận lại | Tiêu hủy | |
| EV748541843VN | 09/06/2016 | hcm | Ngân hàng VN Thịnh Vượng | Phạm Văn Hưởng, Yên Sơn | thư | Hủy theo YC người gửi | | |
13 | RL734487189VN | 16/7/2016 HCM | | Daiichi | Bùi Thị Như Nguyệt, tổ 37 Minh Xuân | | Hủy theo YC người gửi | Tiêu hủy | |
14 | RQ721280795VN | 12/09/2016 | hcm | | tỐNG văN TuẤN, An tường Yên Sơn TQ | thư | Hủy theo YC người gửi | Tiêu hủy | |
15 | RQ716124917 | 08/06/2015 | HCM | Cty Luật | Nguyễn Khánh Tân, An Tường TQ | thư | Hủy theo YC người gửi | Tiêu hủy | |
16 | RQ712580859vn | 19/3/2016 HCM | HCM | Cty Luật | Nguyễn Hồng Trang, An Tường Ý | thư | Hủy theo YC người gửi | Tiêu hủy | |
17 | RQ712071808VN | 29/2/2016 | HCM | Cty Luật | Nguyễn Thị Nhung, Sông Lô 6, TQ | thư | Hủy theo YC người gửi | Tiêu hủy | |
18 | RH306113057VN2/6/2015 | | T.Quang | Lê Thị Ngân, Xóm 5 Trung Môn | Trương Đăng Quảng, Thái Nguyên | thư | không tìm thấy người nhận. | Tiêu hủy | |
19 | RE303187957VN | 23/2/2015 | T.Quang | Cao Tiến Dũng, tổ 23 Phan Thiết, TQ | Nguyễn Thị Hoàng Yến, SN 02 TP HCM | GN | không tìm thấy người nhận, người gửi. | Tiêu hủy | |
20 | RH307231792 | 20/12/2015 | T.Quang | Nguyễn Thị Yến Trung Môn Yên Sơn Tuyên Quang | Phan Thu Hằng Tân Yên, Hàm Yên | GN | không tìm thấy người nhận, người gửi. | Tiêu hủy | COD |